Có 2 kết quả:
递减 dì jiǎn ㄉㄧˋ ㄐㄧㄢˇ • 遞減 dì jiǎn ㄉㄧˋ ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) progressively decreasing
(2) gradually falling
(3) in descending order
(2) gradually falling
(3) in descending order
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) progressively decreasing
(2) gradually falling
(3) in descending order
(2) gradually falling
(3) in descending order
Bình luận 0