Có 2 kết quả:

递减 dì jiǎn ㄉㄧˋ ㄐㄧㄢˇ遞減 dì jiǎn ㄉㄧˋ ㄐㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) progressively decreasing
(2) gradually falling
(3) in descending order

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) progressively decreasing
(2) gradually falling
(3) in descending order

Bình luận 0